-
Nhân viên hỗ trợ khách hàng của SimVinaPhone.Net
Hôm nay ngày: 11/12/2019
Nhân viên hỗ trợ
Lọc sim năm sinh
Từ khóa tìm kiếm nhiều
Đơn đặt hàng
Đầu số sim đẹp
Đầu 09 » Đầu 08 Viettel » Đầu 097 Viettel » Đầu 0971 » Đầu 0972 » Đầu 0973 » Đầu 0974 » Đầu 0975 » Đầu 0976 » Đầu 0977 » Đầu 0978 » Đầu 0979 » Đầu 098 Viettel » Đầu 0981 » Đầu 0982 » Đầu 0983 » Đầu 0984 » Đầu 0985 » Đầu 0986 » Đầu 0987 » Đầu 0988 » Đầu 0989 Đầu 096 Viettel » Đầu 0961 » Đầu 0962 » Đầu 0963 » Đầu 0964» Đầu 0965 » Đầu 0966 » Đầu 0967 » Đầu 0968 » Đầu 0969 » Đầu 086
Đầu 08 Vina »
Đầu 081 Vina »
Đầu 082 Vina »
Đầu 083 Vina »
Đầu 084 Vina »
Đầu 085 Vina »
Đầu 091 Vina » Đầu 0911 » Đầu 0912 » Đầu 0913 » Đầu 0914 » Đầu 0915 » Đầu 0916 » Đầu 0917 » Đầu 0918 » Đầu 0919 » Đầu 094 » Đầu 0941 » Đầu 0942 » Đầu 0943 » Đầu 0944 » Đầu 0945 » Đầu 0946 » Đầu 0947 » Đầu 0948 » Đầu 0949
Đầu 08 MoBi » Đầu 0901 » Đầu 0902 » Đầu 0903 » Đầu 0904 » Đầu 0905 » Đầu 0906 » Đầu 0907 » Đầu 0908 » Đầu 0909 »Đầu 0931 » Đầu 0932 » Đầu 0933 » Đầu 0934 » Đầu 0935 » Đầu 0936 » Đầu 0937 » Đầu 0938 » Đầu 0939 » Đầu 088 » Đầu 089
Đầu 09 Vietnamobile » Đầu 092 Vietnamobile
Đầu 099 Gmobile » Đầu 095 Sfone » Đầu 09 Sfone » Đầu 03 Viettel » Đầu 032 Viettel » Đầu 033 Viettel » Đầu 034 Viettel » Đầu 035 Viettel » Đầu 036 Viettel » Đầu 037 Viettel » Đầu 038 Viettel » Đầu 039 Viettel » Đầu 07 MoBi » Đầu 076 MoBi » Đầu 077 MoBi » Đầu 078 MoBi » Đầu 079 MoBi
Đầu 08 MoBi » Đầu 0901 » Đầu 0902 » Đầu 0903 » Đầu 0904 » Đầu 0905 » Đầu 0906 » Đầu 0907 » Đầu 0908 » Đầu 0909 »Đầu 0931 » Đầu 0932 » Đầu 0933 » Đầu 0934 » Đầu 0935 » Đầu 0936 » Đầu 0937 » Đầu 0938 » Đầu 0939 » Đầu 088 » Đầu 089
Đầu 09 Vietnamobile » Đầu 092 Vietnamobile
Đầu 099 Gmobile » Đầu 095 Sfone » Đầu 09 Sfone » Đầu 03 Viettel » Đầu 032 Viettel » Đầu 033 Viettel » Đầu 034 Viettel » Đầu 035 Viettel » Đầu 036 Viettel » Đầu 037 Viettel » Đầu 038 Viettel » Đầu 039 Viettel » Đầu 07 MoBi » Đầu 076 MoBi » Đầu 077 MoBi » Đầu 078 MoBi » Đầu 079 MoBi
Sim mới về
0845031995: 1,300K
0923521995: 3,020K
0995651995: 1,350K
0774396555: 3,210K
0334350555: 3,290K
0997965555: 71,570K
0812083555: 3,210K
0819841555: 1,740K
0849941975: 800K
0788282005: 1,390K
0842251965: 800K
0937382005: 1,300K
0926565555: 53,720K
0798649555: 4,670K
0829027555: 1,570K
0342151995: 5,270K
0852601555: 3,210K
0899069555: 3,800K
0383611975: 800K
0926071975: 5,100K
0783387555: 2,520K
0857726555: 3,210K
0786260555: 1,300K
0827474555: 2,110K
0775237555: 4,420K
0772082005: 1,910K
0852001995: 2,870K
0853617555: 3,210K
0925329555: 4,100K
0349241995: 1,000K
0789210555: 2,950K
0855371995: 1,100K
0335521985: 1,610K
0842667555: 1,650K
0762492005: 1,300K
0945931985: 2,740K
0362941985: 4,220K
0939421975: 1,350K
0996181965: 400K
0786491975: 770K
0842999555: 28,930K
0785272005: 1,390K
0846361965: 800K
0792581555: 1,040K
0927486555: 1,570K
0845571965: 800K
0923669555: 6,200K
0763492555: 4,220K
0917131985: 1,910K
0325092005: 3,380K
Sim Cam Kết Viettel Năm Sinh Năm 1989 Kỷ Tỵ Mệnh Mộc , Đại lâm mộc
Sim | Giá Tiền | Mạng | Kiểu sim | Mua | |
---|---|---|---|---|---|
0962751989 | 4,220,000 5.060.000 | ![]() | Số Năm Sinh 1989 Viettel | Đặt mua | |
0962931989 | 8,500,000 10.200.000 | ![]() | Số Năm Sinh 31989 Viettel | Đặt mua | |
0962251989 | 12,400,000 14.880.000 | ![]() | Số Năm Sinh 251989 Viettel | Đặt mua | |
0972321989 | 12,400,000 14.880.000 | ![]() | Số Năm Sinh 989 Viettel | Đặt mua | |
0982321989 | 14,880,000 17.860.000 | ![]() | Số Năm Sinh 1989 Viettel | Đặt mua | |
0862221989 | 12,400,000 14.880.000 | ![]() | Số Năm Sinh 21989 Viettel | Đặt mua | |
0342301989 | 960,000 1.150.000 | ![]() | Số Năm Sinh 301989 Viettel | Đặt mua | |
0382701989 | 1,130,000 1.360.000 | ![]() | Số Năm Sinh 989 Viettel | Đặt mua | |
0332701989 | 1,130,000 1.360.000 | ![]() | Số Năm Sinh 1989 Viettel | Đặt mua | |
0342801989 | 1,140,000 1.370.000 | ![]() | Số Năm Sinh 01989 Viettel | Đặt mua | |
0342601989 | 1,300,000 1.560.000 | ![]() | Số Năm Sinh 601989 Viettel | Đặt mua | |
0372801989 | 1,300,000 1.560.000 | ![]() | Số Năm Sinh 989 Viettel | Đặt mua | |
0372601989 | 1,440,000 1.730.000 | ![]() | Số Năm Sinh 1989 Viettel | Đặt mua | |
0352401989 | 1,550,000 1.860.000 | ![]() | Số Năm Sinh 01989 Viettel | Đặt mua | |
0372401989 | 1,550,000 1.860.000 | ![]() | Số Năm Sinh 401989 Viettel | Đặt mua | |
0392401989 | 1,550,000 1.860.000 | ![]() | Số Năm Sinh 989 Viettel | Đặt mua | |
0342001989 | 1,650,000 1.980.000 | ![]() | Số Năm Sinh 1989 Viettel | Đặt mua | |
0342611989 | 1,730,000 2.080.000 | ![]() | Số Năm Sinh 11989 Viettel | Đặt mua | |
0362431989 | 1,740,000 2.090.000 | ![]() | Số Năm Sinh 431989 Viettel | Đặt mua | |
0382201989 | 1,740,000 2.090.000 | ![]() | Số Năm Sinh 989 Viettel | Đặt mua | |
0372661989 | 1,740,000 2.090.000 | ![]() | Số Năm Sinh 1989 Viettel | Đặt mua | |
0352201989 | 1,910,000 2.290.000 | ![]() | Số Năm Sinh 01989 Viettel | Đặt mua | |
0352011989 | 2,110,000 2.530.000 | ![]() | Số Năm Sinh 011989 Viettel | Đặt mua | |
0352531989 | 2,110,000 2.530.000 | ![]() | Số Năm Sinh 989 Viettel | Đặt mua | |
0352931989 | 2,110,000 2.530.000 | ![]() | Số Năm Sinh 1989 Viettel | Đặt mua | |
0382501989 | 2,110,000 2.530.000 | ![]() | Số Năm Sinh 01989 Viettel | Đặt mua | |
0352561989 | 2,110,000 2.530.000 | ![]() | Số Năm Sinh 561989 Viettel | Đặt mua | |
0382641989 | 2,110,000 2.530.000 | ![]() | Số Năm Sinh 989 Viettel | Đặt mua | |
0362131989 | 2,110,000 2.530.000 | ![]() | Số Năm Sinh 1989 Viettel | Đặt mua | |
0372971989 | 2,110,000 2.530.000 | ![]() | Số Năm Sinh 71989 Viettel | Đặt mua | |
0372571989 | 2,110,000 2.530.000 | ![]() | Số Năm Sinh 571989 Viettel | Đặt mua | |
0392381989 | 2,110,000 2.530.000 | ![]() | Số Năm Sinh 989 Viettel | Đặt mua | |
0362381989 | 2,110,000 2.530.000 | ![]() | Số Năm Sinh 1989 Viettel | Đặt mua | |
0342481989 | 2,110,000 2.530.000 | ![]() | Số Năm Sinh 81989 Viettel | Đặt mua | |
0342571989 | 2,110,000 2.530.000 | ![]() | Số Năm Sinh 571989 Viettel | Đặt mua | |
0372561989 | 2,110,000 2.530.000 | ![]() | Số Năm Sinh 989 Viettel | Đặt mua | |
0342961989 | 2,110,000 2.530.000 | ![]() | Số Năm Sinh 1989 Viettel | Đặt mua | |
0342131989 | 2,110,000 2.530.000 | ![]() | Số Năm Sinh 31989 Viettel | Đặt mua | |
0352331989 | 2,110,000 2.530.000 | ![]() | Số Năm Sinh 331989 Viettel | Đặt mua | |
0332531989 | 2,110,000 2.530.000 | ![]() | Số Năm Sinh 989 Viettel | Đặt mua | |
0372451989 | 2,110,000 2.530.000 | ![]() | Số Năm Sinh 1989 Viettel | Đặt mua | |
0372841989 | 2,110,000 2.530.000 | ![]() | Số Năm Sinh 41989 Viettel | Đặt mua | |
0352321989 | 2,110,000 2.530.000 | ![]() | Số Năm Sinh 321989 Viettel | Đặt mua | |
0342431989 | 2,110,000 2.530.000 | ![]() | Số Năm Sinh 989 Viettel | Đặt mua | |
0362441989 | 2,110,000 2.530.000 | ![]() | Số Năm Sinh 1989 Viettel | Đặt mua | |
0392251989 | 2,110,000 2.530.000 | ![]() | Số Năm Sinh 51989 Viettel | Đặt mua | |
0352151989 | 2,110,000 2.530.000 | ![]() | Số Năm Sinh 151989 Viettel | Đặt mua | |
0352311989 | 2,110,000 2.530.000 | ![]() | Số Năm Sinh 989 Viettel | Đặt mua | |
0362211989 | 2,110,000 2.530.000 | ![]() | Số Năm Sinh 1989 Viettel | Đặt mua | |
0352541989 | 2,110,000 2.530.000 | ![]() | Số Năm Sinh 41989 Viettel | Đặt mua | |
0342541989 | 2,110,000 2.530.000 | ![]() | Số Năm Sinh 541989 Viettel | Đặt mua | |
0332841989 | 2,110,000 2.530.000 | ![]() | Số Năm Sinh 989 Viettel | Đặt mua | |
0332011989 | 2,110,000 2.530.000 | ![]() | Số Năm Sinh 1989 Viettel | Đặt mua | |
0352211989 | 2,110,000 2.530.000 | ![]() | Số Năm Sinh 11989 Viettel | Đặt mua | |
0342911989 | 2,110,000 2.530.000 | ![]() | Số Năm Sinh 911989 Viettel | Đặt mua | |
0362911989 | 2,110,000 2.530.000 | ![]() | Số Năm Sinh 989 Viettel | Đặt mua | |
0392411989 | 2,110,000 2.530.000 | ![]() | Số Năm Sinh 1989 Viettel | Đặt mua | |
0362841989 | 2,110,000 2.530.000 | ![]() | Số Năm Sinh 41989 Viettel | Đặt mua | |
0332441989 | 2,110,000 2.530.000 | ![]() | Số Năm Sinh 441989 Viettel | Đặt mua | |
0372691989 | 2,110,000 2.530.000 | ![]() | Số Năm Sinh 989 Viettel | Đặt mua | |
0332911989 | 2,110,000 2.530.000 | ![]() | Số Năm Sinh 1989 Viettel | Đặt mua | |
0352501989 | 2,110,000 2.530.000 | ![]() | Số Năm Sinh 01989 Viettel | Đặt mua | |
0362501989 | 2,530,000 3.040.000 | ![]() | Số Năm Sinh 501989 Viettel | Đặt mua | |
0382831989 | 2,530,000 3.040.000 | ![]() | Số Năm Sinh 989 Viettel | Đặt mua | |
0332921989 | 2,700,000 3.240.000 | ![]() | Số Năm Sinh 1989 Viettel | Đặt mua | |
0332861989 | 2,700,000 3.240.000 | ![]() | Số Năm Sinh 61989 Viettel | Đặt mua | |
0392931989 | 2,850,000 3.420.000 | ![]() | Số Năm Sinh 931989 Viettel | Đặt mua | |
0392351989 | 2,850,000 3.420.000 | ![]() | Số Năm Sinh 989 Viettel | Đặt mua | |
0332401989 | 2,950,000 3.540.000 | ![]() | Số Năm Sinh 1989 Viettel | Đặt mua | |
0382721989 | 3,210,000 3.850.000 | ![]() | Số Năm Sinh 21989 Viettel | Đặt mua | |
Xem trang tiếp theo [ Trang: 2 ] |
Sim số đẹp Viettel thuộc mạng Viettel là Tập đoàn Viễn thông và Công nghệ thông tin lớn nhất Việt Nam, đồng thời được đánh giá là một trong những công ty viễn thông có tốc độ phát triển nhanh nhất thế giới và nằm trong Top 15 các công ty viễn thông toàn cầu về số lượng thuê bao. Các đầu 10 số của mạng Viettel là đầu số 086, đầu số 096, đầu số 097, đầu số 098. Các đầu số 11 số của Viettel là: đầu số 0163 (Chuyển sang 10 số là 033), đầu số 0164 (Chuyển sang 10 số là 034), đầu số 0165 (Chuyển sang 10 số là 035), đầu số 0166 (Chuyển sang 10 số là 036), đầu số 0167 (Chuyển sang 10 số là 037), đầu số 0168 (Chuyển sang 10 số là 038), đầu số 0169 (Chuyển sang 10 số là 039)
Danh sách sim V90 Viettel 3G 4G miễn phí tại đây

Danh sách sim V90 Viettel 3G 4G miễn phí tại đây

Sim năm sinh là sim có đuôi năm sinh 19xx, 20xx.Sim năm sinh là dòng sim kỷ niệm, gây ấn tượng với người khác.Ngoài sim năm sinh cho bố mẹ, còn có các dòng sim cho con cái. Sim kỷ niệm ngày cưới, sim kỷ niệm sinh nhật của con.


Sim cam kết là sim trả sau cam kết mức cước sử dụng tối thiểu hàng tháng trong một thời gian sử dụng nhất định tùy thuộc vào từng nhà mạng khác nhau và giá trị sim do nhà mạng định giá. -Khách hàng hoà mạng không phải đóng trước tiền cước ứng trước

Năm 1989 Kỷ Tỵ Mệnh Mộc , Đại lâm mộc
Mộc là biểu tượng mùa xuân, sự tăng trưởng và đời sống cây cỏ. Thuộc khí Âm: Mộc mềm và dễ uốn; thuộc khí Dương: Mộc rắn như thân sồi. Dùng với mục đích lành, Mộc là cây gậy chống; với mục đích dữ, Mộc là ngọn giáo. Cây tre ở Trung Quốc được ca ngợi về khả năng mềm dẻo trước gió nhưng lại được dùng làm giàn giáo.
Được nhìn dưới hình tượng cây, năng lượng của Mộc có tính sinh sôi nẩy nở, nuôi dưỡng và mềm dẻo.
Tính cách của người thuộc hành này
Người mạng Mộc có tinh thần vì tha nhân và năng nổ. Là người nhiều ý tưởng, tính cách hướng ngoại của họ được nhiều người thương, giúp đỡ.
Tích cực – có bản tính nghệ sĩ, làm việc nhiệt thành.
Tiêu cực – thiếu kiên nhẫn, dễ nổi giận, thường bỏ ngang công việc.
Vạn vật thuộc hành này
Các loài thảo mộc, đồ đạc bằng gỗ, giấy, màu xanh lục, cột trụ, sự trang hoàng, tranh phong cảnh
Những người mệnh Mộc sinh năm :
Nhâm Ngọ – 1942, 2002 - Dương Liễu Mộc
Quý Mùi – 1943, 2003 - Dương Liễu Mộc
Canh Dần – 1950, 2010 - Tùng Bách Mộc
Tân Mão – 1951, 2011 - Tùng Bách Mộc
Mậu Tuất – 1958, 2018 - Bình Địa Mộc
Kỷ Hợi – 1959, 2019 - Bình Địa Mộc
Nhâm Tý – 1972, 2032 - Tang Đố Mộc
Quý Sửu – 1973, 2033 - Tang Đố Mộc
Canh Thân – 1980, 2040 - Thạch Lựu Mộc
Tân Dậu – 1981, 2041 - Thạch Lựu Mộc
Mậu Thìn – 1988, 1928 - Đại Lâm Mộc
Kỷ Tỵ – 1989, 1929 - Đại Lâm Mộc
Mộc là biểu tượng mùa xuân, sự tăng trưởng và đời sống cây cỏ. Thuộc khí Âm: Mộc mềm và dễ uốn; thuộc khí Dương: Mộc rắn như thân sồi. Dùng với mục đích lành, Mộc là cây gậy chống; với mục đích dữ, Mộc là ngọn giáo. Cây tre ở Trung Quốc được ca ngợi về khả năng mềm dẻo trước gió nhưng lại được dùng làm giàn giáo.
Được nhìn dưới hình tượng cây, năng lượng của Mộc có tính sinh sôi nẩy nở, nuôi dưỡng và mềm dẻo.
Tính cách của người thuộc hành này
Người mạng Mộc có tinh thần vì tha nhân và năng nổ. Là người nhiều ý tưởng, tính cách hướng ngoại của họ được nhiều người thương, giúp đỡ.
Tích cực – có bản tính nghệ sĩ, làm việc nhiệt thành.
Tiêu cực – thiếu kiên nhẫn, dễ nổi giận, thường bỏ ngang công việc.
Vạn vật thuộc hành này
Các loài thảo mộc, đồ đạc bằng gỗ, giấy, màu xanh lục, cột trụ, sự trang hoàng, tranh phong cảnh
Những người mệnh Mộc sinh năm :
Nhâm Ngọ – 1942, 2002 - Dương Liễu Mộc
Quý Mùi – 1943, 2003 - Dương Liễu Mộc
Canh Dần – 1950, 2010 - Tùng Bách Mộc
Tân Mão – 1951, 2011 - Tùng Bách Mộc
Mậu Tuất – 1958, 2018 - Bình Địa Mộc
Kỷ Hợi – 1959, 2019 - Bình Địa Mộc
Nhâm Tý – 1972, 2032 - Tang Đố Mộc
Quý Sửu – 1973, 2033 - Tang Đố Mộc
Canh Thân – 1980, 2040 - Thạch Lựu Mộc
Tân Dậu – 1981, 2041 - Thạch Lựu Mộc
Mậu Thìn – 1988, 1928 - Đại Lâm Mộc
Kỷ Tỵ – 1989, 1929 - Đại Lâm Mộc